Characters remaining: 500/500
Translation

cranial orbit

Academic
Friendly

Từ "cranial orbit" (khoang xương trong hộp sọ) một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ vùng không gian trong hộp sọ nơi mắt (cầu mắt) nằm. Cụ thể hơn, "cranial orbit" phần xương bao quanh mắt, giúp bảo vệ hỗ trợ cho các cấu trúc khác liên quan đến mắt.

Giải thích chi tiết:
  • Cranial: liên quan đến hộp sọ.
  • Orbit: có nghĩa khoang, vòng tròn hoặc quỹ đạo. Trong trường hợp này, chỉ đến khoang chứa mắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cranial orbit protects the eye from injury."
    • (Khoang xương trong hộp sọ bảo vệ mắt khỏi bị thương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In some animals, the structure of the cranial orbit is adapted for better vision in low light conditions."
    • (Ở một số loài động vật, cấu trúc của khoang xương trong hộp sọ được điều chỉnh để cải thiện khả năng nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Orbit: Có thể sử dụng đơn lẻ để chỉ khoang mắt không cần thêm từ "cranial". dụ: "The orbit houses the eyeball."
  • Cranial cavity: một thuật ngữ liên quan hơn, chỉ toàn bộ không gian bên trong hộp sọ, không chỉ riêng phần chứa mắt.
Từ gần giống:
  • Ocular cavity: Cũng có thể chỉ đến khoang mắt, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
  • Eye socket: cách nói thông dụng hơn để chỉ khoang chứa mắt, thường không mang tính chất kỹ thuật như "cranial orbit".
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cranial orbit", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể dùng "to keep an eye on" (theo dõi) khi nói về việc giám sát sức khỏe mắt.
Tóm tắt:

"Cranial orbit" một thuật ngữ chuyên ngành chỉ vùng xương trong hộp sọ chứa mắt, vai trò bảo vệ hỗ trợ các chức năng của mắt.

Noun
  1. khoang xương trong hộp sọ bao gồm cầu mắt

Synonyms

Comments and discussion on the word "cranial orbit"